Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phụ kiện quần áo
Words for "Phụ kiện quần áo" in American English
Learn the most common words for "Phụ kiện quần áo" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
thắt lưng
belt
kính
glasses
găng tay
gloves
khăn quàng cổ
scarf
hoa tai
earrings
nón
hat
vòng cổ
necklace
kính râm
sunglasses
cà vạt
tie
đồng hồ đeo tay
wristwatch
Related topics
Quần áo
Động từ dùng cho quần áo
Giày dép
Thêm từ về quần áo