Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phẫu thuật
Words for "Phẫu thuật" in American English
Learn the most common words for "Phẫu thuật" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
lo lắng
nervous
truyền
infusion
hóa đơn y tế
medical bill
bệnh nhân
patient
điểm tiếp nhận bệnh nhân
patient admission
ống nghe
stethoscope
bác sĩ phẫu thuật
surgeon
bác sĩ gây mê
anesthesiologist
thuốc giảm đau
pain killer
găng tay y tế
latex gloves
Tôi thấy mệt.
I was tired.
Tôi đã khỏi bệnh rất nhanh.
I recovered quickly.
Tôi uống thuốc.
I take medicine.
Related topics
Bóng bầu dục Mỹ
Đạp xe trong thành phố
Chánh niệm
Sức khỏe tinh thần