Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phương tiện đi lại
Words for "Phương tiện đi lại" in American English
Learn the most common words for "Phương tiện đi lại" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy bay
airplane
xe lửa
train
xe điện
tram
ngầm
underground
con tàu
ship
máy bay trực thăng
helicopter
xe buýt
bus
xe hơi
car
taxi
taxi
Tôi đi du lịch
I travel
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống