Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phòng tập thể dục
Words for "Phòng tập thể dục" in American English
Learn the most common words for "Phòng tập thể dục" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
tạ ấm
kettlebell
tạ đôi
dumbbell
tạ đòn
barbell
bóng tập thể dục
exercise ball
dây kháng lực
resistance band
thảm yoga
yoga mat
máy chèo thuyền
rowing machine
bóng tạ
medicine ball
túi đấm
punching bag
thanh xà đơn
pullup bar
hít đất
pushup
Related topics
Thể thao
Thể thao dưới nước và trượt tuyết
Thêm từ về thể thao
Chơi bóng