Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phòng thí nghiệm khoa học
Words for "Phòng thí nghiệm khoa học" in American English
Learn the most common words for "Phòng thí nghiệm khoa học" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nhà hóa học
chemist
bay hơi
evaporation
nguyên tử
atom
vi khuẩn
bacteria
tế bào
cell
thí nghiệm
experiment
phân tử
molecule
giả thuyết
hypothesis
nhà nghiên cứu
researcher
Tôi dự đoán
I predict
báo cáo phòng thí nghiệm
lab reports
trợ lí phòng thí nghiệm
lab assistant
Related topics
0 đến 10
11 đến 20
20 đến 100
Hơn 100