Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phép lịch sự
Words for "Phép lịch sự" in American English
Learn the most common words for "Phép lịch sự" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bắt tay
handshake
khoảng không cá nhân
personal space
hôn gió
air kiss
mặc đồ theo chủ đề
dress code
đập tay
high five
cụng tay
fist bump
nhún người chào
curtsy
cúi chào
bowing
ưu tiên phụ nữ
ladies first
giao tiếp bằng mắt
eye contact
chửi rủa
cursing
ngắt lời
interruption
ra hiệu bằng tay
hand gesture
Related topics
Mối quan hệ
Động từ cho mối quan hệ
Thêm từ về mối quan hệ
Thêm động từ cho mối quan hệ