Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phim ảnh
Words for "Phim ảnh" in American English
Learn the most common words for "Phim ảnh" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
rạp chiếu phim
cinema
đạo diễn phim
director
phim
movie
tivi
television
diễn viên
actor
giải thưởng
award
bài phát biểu
speech
kênh
channel
khán giả
audience
sự lãng mạn
romance
hư cấu
fiction
phi hư cấu
non-fiction
Tôi xem tivi
I watch tv
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước