Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phim quân đội
Words for "Phim quân đội" in American English
Learn the most common words for "Phim quân đội" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy bay trực thăng
helicopter
ủng
boots
sĩ quan
commander
pháo đài
fortress
mũ bê rê
beret
huy chương
medal
khí cầu
airship
ống nhòm
binoculars
tàu ngầm
submarine
hòa bình
peace
cấm băng qua
no trespassing
nguy hiểm
danger
tên lửa
rocket
thiết bị bay không người lái
drone
dũng cảm
brave
hân hoan
triumphant
kiệt sức
exhausted
căng thẳng
stress
Tôi bảo vệ
I protect
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước