Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phim pháp luật
Words for "Phim pháp luật" in American English
Learn the most common words for "Phim pháp luật" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nhà tù
prison
chữ ký
signature
cuộc điều tra
investigation
bắt giữ
arrest
dùi cui
baton
còng tay
handcuffs
thẩm phán
judge
bồi thẩm đoàn
jury
pháp luật
law
vượt ngục
prison break
nhà tù
prison cell
người quản tù
prison guard
tù nhân
prisoner
người bị tình nghi
suspects
sự thật
fact
Tôi từ chối
I deny
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước