Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phim lịch sử
Words for "Phim lịch sử" in American English
Learn the most common words for "Phim lịch sử" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
biệt thự
mansion
cung điện
palace
tang lễ
funeral
kết hôn
marriage
rương
chest
bàn trang điểm
dressing table
bó hoa
bouquet
cô dâu
bride
nhún người chào
curtsy
cúi chào
bowing
quản gia
butler
sự lãng mạn
romance
nhẫn đính hôn
engagement ring
con tim tan nát
heartbreak
góa phụ
widow
tôi ngả mũ chào
I tip my hat
tôi thừa kế
I inherit
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước