Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phim hình sự
Words for "Phim hình sự" in American English
Learn the most common words for "Phim hình sự" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
kẻ phóng hỏa
arsonist
hối lộ
bribe
máy quay an ninh
CCTV
hiện trường vụ án
crime scene
tin tặc
hacker
giết người
murder
bình xịt hơi cay
pepper spray
kẻ cướp
robber
còi báo động
siren
trộm
theft
kẻ trộm
thief
đuổi theo
chase
dấu vân tay
fingerprint
rửa tiền
money laundering
thềm cửa
doorstep
Tôi đột nhập
I break in
Tôi lấy cắp
I steal
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước