Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nấu ăn
Words for "Nấu ăn" in American English
Learn the most common words for "Nấu ăn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy xay sinh tố
blender
hộp thiếc
can
sách nấu ăn
cookbook
đồ mở nút chai
corkscrew
cái nạo
grater
máy ép trái cây
juicer
cái vá
ladle
máy trộn
mixer
tô trộn
mixing bowl
kẹp hạt dẻ
nutcracker
cối xay tiêu
pepper mill
miếng bọt biển
sponge
dụng cụ lọc
strainer
nhiệt kế
thermometer
đồng hồ bấm giờ
timer
máy nướng bánh mỳ
toaster
cây đánh trứng
whisk
Related topics
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay