Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nước và đồ uống
Words for "Nước và đồ uống" in American English
Learn the most common words for "Nước và đồ uống" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nước
water
chanh
lemon
dưa chuột
cucumber
dừa
coconut
húng quế
basil
gừng
ginger
mật ong
honey
bình đựng nước
pitcher
sả
lemongrass
oải hương
lavender
chanh vỏ xanh
lime
tôi pha trà
I infuse
tôi vắt
I squeeze
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn