Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nơi lưu trú
Words for "Nơi lưu trú" in American English
Learn the most common words for "Nơi lưu trú" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
căn hộ
apartment
nhà gần biển
beach house
nhà vùng nông thôn
cottage
nhà có trang trại
farmhouse
pháo đài
fortress
nhà trên thuyền
houseboat
nhà tạm
hut
hải đăng
lighthouse
nhà gỗ
log cabin
biệt thự
mansion
cung điện
palace
lều
tent
xe móc
trailer
nhà trên cây
treehouse
villa
villa
cối xay gió
windmill
Tôi xây
I build
Related topics
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay