Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Năng lượng tái tạo
Words for "Năng lượng tái tạo" in American English
Learn the most common words for "Năng lượng tái tạo" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
gió
wind
sóng
wave
năng lượng tái tạo
renewable energy
tấm năng lượng mặt trời
solar panels
tua-bin gió
wind turbine
ánh nắng
sunlight
địa nhiệt
geothermal heat
nhiên liệu sinh học
biofuel
tiết kiệm năng lượng
energy-efficient
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Nuôi chó
Nuôi mèo