Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nông dân tại gia
Words for "Nông dân tại gia" in American English
Learn the most common words for "Nông dân tại gia" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
vườn
garden
dâu
strawberry
dâu rừng
raspberry
xà lách
lettuce
mùi tây
parsley
cà chua
tomato
húng quế
basil
ớt
chili
thảo mộc
herbs
hương thảo
rosemary
kinh giới
marjoram
hẹ
chives
húng tây
thyme
đậu hà lan
pea
cây giống
seedlings
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn