Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nuôi chó
Words for "Nuôi chó" in American English
Learn the most common words for "Nuôi chó" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
chó
dog
bác sĩ thú y
vet
chân có móng vuốt
paw
bọ chét
flea
lồng vận chuyển mèo
pet carrier
hộ chiếu vật nuôi
pet passport
vòng cổ chó
dog collar
thức ăn cho chó
dog food
chuồng chó
dog house
túi đựng phân chó
dog poop bag
dây xích
leash
Tôi cho ăn
I feed
Tôi dắt chó đi bộ
I walk the dog
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Làm bữa sáng
Nấu súp