Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Những món đồ trong nhà
Words for "Những món đồ trong nhà" in American English
Learn the most common words for "Những món đồ trong nhà" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cửa
door
nhà
house
vườn
garden
nhà để xe
garage
tường
wall
cửa sổ
window
gác xép
attic
sân trước
front yard
đường lái xe vào
driveway
hiên nhà
patio
mái nhà
roof
ống khói
chimney
cầu thang
stairwell
thềm cửa
doorstep
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối