Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nhà vệ sinh công cộng
Words for "Nhà vệ sinh công cộng" in American English
Learn the most common words for "Nhà vệ sinh công cộng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
xà bông
soap
bồn cầu
bidet
máy làm khô tay
hand dryer
giấy vệ sinh
toilet paper
chỗ tiểu đứng
urinal
nước rửa tay
liquid soap
dãy nhà vệ sinh
bathroom stall
hộp giấy vệ sinh
toilet paper holder
lao công dọn vệ sinh
bathroom attendant
đang dùng
occupied
đang trống
vacant
Tôi đánh rắm
I fart
Tôi đi tiểu
I pee
Tôi đại tiện
I poop
tôi giật nước
I flush
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống