Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nhà lãnh đạo
Words for "Nhà lãnh đạo" in American English
Learn the most common words for "Nhà lãnh đạo" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
phi hành gia
astronaut
thuyền trưởng
captain
đạo diễn phim
director
vua
king
hiệp sỹ
knight
chủ nhà
landlord
hoàng tử
prince
công chúa
princess
nữ hoàng
queen
kẻ phiến loạn
rebel
cảnh sát trưởng
sheriff
Related topics
Chính trị
Tội phạm
Thêm từ về chính trị
Thêm từ về tội phạm