Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nhà hàng cao cấp
Words for "Nhà hàng cao cấp" in American English
Learn the most common words for "Nhà hàng cao cấp" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nước khoáng
mineral water
đầu bếp
chef
khăn ăn
napkin
khăn trải bàn
tablecloth
tăm
toothpick
xô nước đá
ice bucket
đĩa lót chén
saucer
hộp đựng khăn ăn
napkin holder
rượu sâm banh
champagne
con hàu
oyster
trứng cá muối
caviar
dụng cụ ăn uống
silverware
Tôi đổ
I pour
Tôi phục vụ
I serve
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn