Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ngắm cảnh
Words for "Ngắm cảnh" in American English
Learn the most common words for "Ngắm cảnh" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
viện bảo tàng
museum
nhà hát
theater
công viên giải trí
theme park
triển lãm
exhibition
tham quan
sightseeing
bức tượng
statue
sở thú
zoo
cầu cạn
viaduct
tàn tích
ruins
nhà hát vòng tròn
amphitheater
đóng cửa
closed
mở cửa
open
lối ra
exit
vé vào cửa
entrance ticket
buổi tham quan
tour
Tôi đi khỏi
I leave
Tôi kéo
I pull
Tôi đẩy
I push
tôi bước vào
I enter
tôi đi thăm
I visit
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống