Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Người nổi tiếng
Words for "Người nổi tiếng" in American English
Learn the most common words for "Người nổi tiếng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
biệt thự
mansion
villa
villa
doanh nhân
entrepreneur
máy bay tư nhân
business jet
xe limousine
limousine
tài xế riêng
chauffeur
trợ lý riêng
personal assistant
giàu có
rich
máy bay riêng
private jet
vệ sĩ
bodyguard
bữa ăn cao cấp
fine dining
nổi tiếng
famous
diễn viên
actor
thành công
success
tự mãn
smug
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước