Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nguyên liệu làm bánh
Words for "Nguyên liệu làm bánh" in American English
Learn the most common words for "Nguyên liệu làm bánh" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sữa
milk
trứng
egg
chanh
lemon
hạnh nhân
almond
bơ
butter
quả óc chó
walnut
sô cô la
chocolate
quế
cinnamon
bột mì
flour
mật ong
honey
vani
vanilla
bơ đậu phộng
peanut butter
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn