Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ngoài trời
Words for "Ngoài trời" in American English
Learn the most common words for "Ngoài trời" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
biển chỉ đường
direction post
thanh năng lượng
energy bar
ghế gấp
folding chair
GPS
GPS
đèn pha đội đầu
headlamp
thuốc chống côn trùng
insect repellent
chèo thuyền kayak
kayaking
bật lửa
lighter
giày đi tuyết
snowshoes
giày đi bộ đường trường
trekking boot
gậy đi bộ đường trường
trekking poles
Tôi leo
I climb
Related topics
Cắm trại
Dụng cụ cắm trại
Săn bắn
Câu cá