Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ngoài công viên
Words for "Ngoài công viên" in American English
Learn the most common words for "Ngoài công viên" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
công viên
park
băng ghế
bench
cây
tree
trái bóng
ball
mũ bảo hiểm
helmet
khinh khí cầu
hot air balloon
đĩa ném
frisbee
hộp cát
sandbox
trượt
slide
xích đu
swing
bàn ăn ngoài trời
picnic table
Tôi đi xe đạp
I ride a bicycle
Tôi nhảy
I jump
Tôi chơi
I play
Tôi đá
I kick
Tôi ném
I throw
Tôi bắt
I catch
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Gia đình tôi
Thi hát