Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ngoài bãi biển
Words for "Ngoài bãi biển" in American English
Learn the most common words for "Ngoài bãi biển" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bãi biển
beach
cây cọ
palm tree
sóng
wave
nhà gần biển
beach house
bóng bãi biển
beach ball
khăn tắm biển
beach towel
bóng chuyền bãi biển
beach volleyball
thùng lạnh
cooler
đĩa ném
frisbee
nhân viên cứu hộ
lifeguard
dù bãi biển
parasol
ống thở
snorkel
ghế tắm nắng
sun chair
tắm nắng
sunbathing
kem chống nắng
sunscreen
ván lướt sóng
surfboard
trượt nước
water slide
phao nổi
floaties
Tôi bơi
I swim
tôi té nước
I splash
tôi nổi
I float
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Thi hát
Friendsgiving