Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Mặc đồ khi tuyết rơi
Words for "Mặc đồ khi tuyết rơi" in American English
Learn the most common words for "Mặc đồ khi tuyết rơi" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
áo khoác
coat
găng tay
gloves
vớ
socks
khăn quàng cổ
scarf
quần tất
tights
mũ len
beanie
chụp tai
earmuffs
mũ trùm đầu
hood
giày đi tuyết
snowshoes
áo len chui đầu
sweater
áo khoác len
cardigan
Related topics
Đi siêu thị
Tiệm bánh
Hàng thịt
Thu ngân