Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Mũ mão
Words for "Mũ mão" in American English
Learn the most common words for "Mũ mão" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
khăn quấn đầu
bandana
mũ len
beanie
mũ bê rê
beret
nón cao bồi
cowboy hat
chụp tai
earmuffs
mũ nồi
flat hat
mũ lưỡi trai
baseball cap
mũ bảo hộ
hard hat
mũ bơi
swimming cap
kính bơi
swimming goggles
mũ cao
tophat
khăn xếp đội đầu
turban
mũ lưỡi trai nửa đầu
visor
Related topics
Quần áo
Động từ dùng cho quần áo
Phụ kiện quần áo
Giày dép