Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Mùa đông
Words for "Mùa đông" in American English
Learn the most common words for "Mùa đông" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
tuyết
snow
mùa đông
winter
băng
ice
bão tuyết
blizzard
bông tuyết
snowflake
Trời tuyết
it snows
lạnh lắm
It's cold.
Related topics
Giải trí mùa đông
Mùa hè
Niềm vui mùa hè
Mùa xuân