Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Mùa hè
Words for "Mùa hè" in American English
Learn the most common words for "Mùa hè" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
mùa hè
summer
bãi biển
beach
hồ
lake
cây cọ
palm tree
Tôi nghỉ ngơi
I rest
kỳ nghỉ
holiday
Tôi bơi
I swim
Related topics
Mùa đông
Giải trí mùa đông
Niềm vui mùa hè
Mùa xuân