Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Môn học
Words for "Môn học" in American English
Learn the most common words for "Môn học" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hóa học
chemistry
Lớp đầu tiên của tôi bắt đầu lúc chín giờ.
My first class starts at nine.
Tôi học sinh học vào sáng thứ ba hằng tuần.
I have biology on Tuesday mornings.
Toi đang học một ngôn ngữ.
I'm learning a language.
Tôi giỏi toán.
I'm good at math.
Lớp hoá của tôi khó lắm.
My chemistry class is hard.
toán học
maths
văn học
literature
sinh học
biology
thể dục
physical education
lý thuyết âm nhạc
music theory
tin học
computer class
lịch sử
history
Mai chúng ta được nghỉ!
We have the day off tomorrow!
nghỉ xuân
spring break
Tôi bỏ lớp.
I skipped class.
Tôi có giấy của bác sĩ.
I have a doctor's note.
Related topics
Những thứ ở trường
Trong ba lô đi học
Hoạt động sau giờ học
Ở căng tin