Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Mua sắm qua mạng
Words for "Mua sắm qua mạng" in American English
Learn the most common words for "Mua sắm qua mạng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
phiếu giảm giá
coupon
internet
internet
trang web
website
địa chỉ
address
người đưa thư bằng xe đạp
bike messenger
dịch vụ bưu kiện
parcel service
hỗ trợ khách hàng
customer support
thềm cửa
doorstep
thẻ thành viên thân thiết
loyalty card
mua sắm trực tuyến
online shopping
giá
price
bán
sale
sản phẩm
product
Tôi mua
I buy
Tôi chọn
I choose
tôi đánh giá
I review
Related topics
Đi siêu thị
Tiệm bánh
Hàng thịt
Thu ngân