Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Lối sống bền vững
Words for "Lối sống bền vững" in American English
Learn the most common words for "Lối sống bền vững" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
người làm vườn
gardener
ủ phân
composting
người nuôi ong
beekeeper
xe điện
electric car
thích nghi
adaptation
tính bền vững
sustainability
tái sử dụng
reusable
biểu tình hòa bình
peaceful protest
Tôi tái chế
I recycle
Tôi ngăn ngừa
I prevent
Tôi bảo vệ
I protect
Tôi trồng cây.
I plant trees.
Tôi tiết kiệm năng lượng.
I save energy.
Tôi đào tạo
I educate
Tôi bớt tiêu thụ
I consume less
Tôi bớt lãng phí
I waste less
Tôi bớt sử dụng túi nhựa
I cut down on plastic.
Tôi hành động
I take action
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Nuôi chó
Nuôi mèo