Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Lịch học
Words for "Lịch học" in American English
Learn the most common words for "Lịch học" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Lớp đầu tiên của tôi bắt đầu lúc chín giờ.
My first class starts at nine.
Tôi học sinh học vào sáng thứ ba hằng tuần.
I have biology on Tuesday mornings.
Toi đang học một ngôn ngữ.
I'm learning a language.
Tôi giỏi toán.
I'm good at math.
Lớp hoá của tôi khó lắm.
My chemistry class is hard.
Mai chúng ta được nghỉ!
We have the day off tomorrow!
nghỉ xuân
spring break
Tôi bỏ lớp.
I skipped class.
Tôi có giấy của bác sĩ.
I have a doctor's note.
Related topics
0 đến 10
11 đến 20
20 đến 100
Hơn 100