Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Lễ hội ẩm thực
Words for "Lễ hội ẩm thực" in American English
Learn the most common words for "Lễ hội ẩm thực" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
xe bán đồ ăn
food truck
ngon
delicious
thưởng thức bữa ăn
Enjoy your meal!
Cái này có chứa sữa không?
Does this contain milk?
Tôi mua đem về được không?
Can I get it to go?
lễ hội ẩm thực
food festival
Món này rất nổi tiếng.
This dish is very popular.
ăn thử miễn phí
free samples
Tôi ăn món giống họ.
I'll have what they're having.
nguyên liệu có nguồn gốc địa phương
locally-sourced ingredients
Chúng tôi xin thêm giấy ăn được không?
Can we get more napkins?
ống hút tái sử dụng
reusable straw
Tiền mặt hay thẻ?
Cash or card?
Đây là các món bạn đã gọi.
Here's your order.
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn