Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Lái xe trong thành phố
Words for "Lái xe trong thành phố" in American English
Learn the most common words for "Lái xe trong thành phố" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
kẹt xe
traffic jam
trạm xe buýt
bus stop
vạch sang đường
crosswalk
giao lộ
crossroad
đèn giao thông
traffic light
bãi đậu xe
parking lot
biển báo giao thông
traffic sign
ở giữa
between
phương hướng
direction
khoảng cách
distance
đồng hồ tính giờ đậu xe
parking meter
biển báo dừng
stop sign
nhường đường
yield sign
chỗ quay đầu xe
u-turn
tôi nhường đường
I give way
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống