Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Là người, tôi...
Words for "Là người, tôi..." in American English
Learn the most common words for "Là người, tôi..." in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi ngủ
I sleep
Tôi ngồi
I sit
Tôi nhổ
I spit
Tôi hát
I sing
Tôi chảy máu
I bleed
Tôi đánh rắm
I fart
Tôi đi tiểu
I pee
Tôi đại tiện
I poop
Tôi ho
I cough
Tôi chạm vào
I touch
Tôi ngửi
I smell
Tôi thở
I breathe
Tôi nghe
I hear
tôi ngủ ngáy
I snore
tôi nín thở
I hold my breath
tôi rùng mình
I shiver
tôi bị ốm
I'm sick.
Related topics
Cách tôi vận động
Hoạt động của tôi
Điều tôi làm
Cách sự vật vận động