Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Khủng hoảng khí hậu
Words for "Khủng hoảng khí hậu" in American English
Learn the most common words for "Khủng hoảng khí hậu" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hiệu ứng nhà kính
greenhouse effect
thay đổi khí hậu
climate change
nhiệt độ bề mặt trung bình
average surface temperature
tác nhân gây ô nhiễm
pollutants
nhiên liệu sinh học
biofuel
nước biển dâng
sea-level rise
nhiệt độ trung bình toàn cầu
global average temperature
dạng thời tiết
weather patterns
trung hòa khí các-bon
carbon neutral
hiện tượng thời tiết cực đoan
extreme weather event
tuyệt chủng
extinction
thích nghi
adaptation
tiết kiệm năng lượng
energy-efficient
phát thải
emissions
vết các-bon
carbon footprint
môi trường
environment
tái chế
recycling
tính bền vững
sustainability
thân thiện với môi trường
eco-friendly
rác thải thực phẩm
food waste
Related topics
Sinh thái học
Thảm họa thiên nhiên
Mẹ thiên nhiên
Hành động vì tương lai