Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Khỏe hơn rồi!
Words for "Khỏe hơn rồi!" in American English
Learn the most common words for "Khỏe hơn rồi!" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sốt
fever
buồn nôn
nauseous
Thấy khỏe hơn rồi!
Feel better!
Tôi xin nghỉ vì ốm
I call in sick
đau đầu
headache
tắc mũi
I have a stuffy nose
trương bụng
bloating
tôi bị ốm
I'm sick.
Related topics
Mặt và đầu
Các bộ phận trên cơ thể
Nội tạng
Thêm từ về bộ phận cơ thể