Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Không gian làm việc
Words for "Không gian làm việc" in American English
Learn the most common words for "Không gian làm việc" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy fax
fax machine
trình bày
presentation
giờ làm việc
work hours
bàn làm việc
desk
máy photocopy
photocopier
phòng họp
conference room
căng tin
cafeteria
bàn đứng
standing desk
buồng làm việc
cubicle
Related topics
Dụng cụ văn phòng
Động từ dùng cho công việc
Công việc
Kinh doanh