Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Khám phá thành phố
Words for "Khám phá thành phố" in American English
Learn the most common words for "Khám phá thành phố" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cây cầu
bridge
nhảy disco
disco
nhà thờ
cathedral
nhà chọc trời
skyscraper
hàng thuốc lá
tobacco shop
hướng dẫn viên
tour guide
hầm qua đường
underground crossing
quầy hàng
kiosk
trung tâm hội nghị
convention center
nhà máy bia
brewery
toà thị chính
city hall
chợ trời
flea market
thành phố
city
tôi đi tham quan
I go sightseeing
Tôi có thể chụp ảnh bạn được không?
Can I take your photo?
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống