Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Khách sạn
Words for "Khách sạn" in American English
Learn the most common words for "Khách sạn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
khách sạn
hotel
nhân viên dọn phòng
housekeeper
thẻ khóa phòng
key card
dịch vụ phòng
room service
két sắt
the safe
phòng
room
nhân viên phục vụ hành lý
bellboy
khách
guest
thang máy
elevator
quầy lễ tân
reception
lễ tân
receptionist
khăn tắm
towel
máy sấy tóc
hair dryer
bàn ủi
iron
bàn để ủi
ironing board
không làm phiền
do not disturb
Tôi đặt xuống
I put down
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống