Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Kho chứa đồ
Words for "Kho chứa đồ" in American English
Learn the most common words for "Kho chứa đồ" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nhà để xe
garage
khúc gỗ
log
gỗ
wood
máy khoan
drill
cây búa
hammer
thang
ladder
bồ cào
rake
tua vít
screwdriver
xẻng
shovel
hộp công cụ
toolbox
xô
bucket
máy cắt cỏ
lawnmower
xe cút kít
wheelbarrow
cây chổi
broom
thước cuộn
tape measure
ống bọt thủy
level
cọ sơn
paintbrush
ống nước tưới cây
garden hose
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối