Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Học tập trên lớp
Words for "Học tập trên lớp" in American English
Learn the most common words for "Học tập trên lớp" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Giơ tay.
Raise your hand.
Xin hãy đóng cửa.
Please shut the door.
Mời ngồi.
Please take a seat.
Làm đúng theo hướng dẫn.
Follow the instructions carefully.
Hoàn thành bài tập.
Complete the exercise.
Điền từ mới vào chỗ trống.
Fill in the blanks with the new words.
Gạch bỏ câu trả lời sai.
Cross out the wrong answer.
Khoanh tròn câu trả lời đúng.
Circle the correct answer.
Mở trang năm mươi tư.
Turn to page fifty-four.
Tôi đi vệ sinh được không?
May I use the restroom?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?
Bạn phát âm ... như thế nào?
How do you pronounce ...?
Đọc to câu truyện.
Read the story aloud.
Tôi không biết.
I don't know.
Hãy làm việc theo nhóm.
Please work in pairs.
Sử dụng gợi ý từ bối cảnh.
Use context clues.
Related topics
0 đến 10
11 đến 20
20 đến 100
Hơn 100