Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Hành động vì tương lai
Words for "Hành động vì tương lai" in American English
Learn the most common words for "Hành động vì tương lai" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
tái sử dụng
reusable
bền vững
sustainable
để tâm
mindfulness
bù các-bon
carbon offset
chế độ ăn toàn thực vật
plant-based diet
biểu tình hòa bình
peaceful protest
Tôi ngăn ngừa
I prevent
Tôi cắt giảm
I reduce
Tôi bảo vệ
I protect
Tôi trồng cây.
I plant trees.
Tôi chú ý.
I pay attention.
Tôi tiết kiệm năng lượng.
I save energy.
Tôi thay đổi chế độ ăn.
I change my diet.
Tôi học
I learn
Tôi đào tạo
I educate
Tôi bớt tiêu thụ
I consume less
Tôi bớt lãng phí
I waste less
Tôi bớt sử dụng túi nhựa
I cut down on plastic.
Tôi hành động
I take action
Tôi giúp
I help
Related topics
Sinh thái học
Thảm họa thiên nhiên
Mẹ thiên nhiên
Khủng hoảng khí hậu