Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Hàng xóm xung quanh
Words for "Hàng xóm xung quanh" in American English
Learn the most common words for "Hàng xóm xung quanh" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
trạm xe buýt
bus stop
vạch sang đường
crosswalk
công viên
park
đèn giao thông
traffic light
quán cà phê
cafe
hàng xóm
neighbor
góc
corner
đối diện
opposite
đường phố
street
hàng rào
fence
đồng hồ tính giờ đậu xe
parking meter
địa chỉ
address
cây
tree
vụ trộm xe đạp
bike theft
yên tĩnh
quiet
ồn ào
noisy
sân chơi
playground
tôi sống ở
I live in
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối