Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Gọi điện thoại
Words for "Gọi điện thoại" in American English
Learn the most common words for "Gọi điện thoại" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cuộc điện thoại
phone call
tin nhắn
text message
nhạc chuông
ringtone
cuộc gọi nhỡ
missed call
Tôi gọi điện
I make a phone call
Tôi nghe điện thoại
I answer the phone
A lô, Sam Smith nghe.
Hello, this is Sam Smith.
Tôi giúp gì được cho bạn?
How can I help you?
Tôi nói chuyện với Alex được không?
Can I speak to Alex, please?
Bạn chờ một chút nhé?
Can you just hold a second?
Rất tiếc, anh ấy không ở đây.
I'm afraid he's not available.
Bạn có muốn nhắn gì không?
Can I take a message?
Tôi sẽ gọi lại sau.
I'll call back later.
Bạn nói lại được không?
Can you say that again?
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Thanks for your help.
Related topics
Tán dóc giờ nghỉ
Các loại hình việc làm
Từ vựng cơ bản về máy tính
Trò chuyện với đồng nghiệp