Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giữ gìn sức khỏe
Words for "Giữ gìn sức khỏe" in American English
Learn the most common words for "Giữ gìn sức khỏe" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
khẩu trang
face mask
nhiễm trùng
infection
triệu chứng
symptom
khả năng miễn dịch
immunity
vi-rút
virus
lây nhiễm
transmission
bệnh
disease
truyền nhiễm
contagious
thời gian ủ bệnh
incubation period
phương pháp chữa trị
treatment
mua đồ tích trữ
panic buying
cách ly do bệnh
isolation
giãn cách xã hội
social distancing
cách ly kiểm dịch
quarantine
nước rửa tay khô
hand sanitizer
găng tay y tế
latex gloves
rối loạn phân ly
hysteria
đại dịch
pandemic
Tôi tự đo nhiệt độ.
I take my temperature.
Tôi chuẩn đoán.
I diagnose
Tôi rửa tay.
I wash my hands.
Tôi đi khám.
I go to the doctor.
Tôi uống thuốc.
I take medicine.
Tôi lau dọn và khử khuẩn.
I clean and disinfect.
Vui lòng che miệng.
Cover your mouth, please!
Related topics
Sức khỏe
Cơ thể
Cảm xúc
Bộ phận cơ thể