Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giặt quần áo
Words for "Giặt quần áo" in American English
Learn the most common words for "Giặt quần áo" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
đồ cần giặt
laundry
tủ quần áo
wardrobe
máy giặt
washing machine
bàn ủi
iron
bàn để ủi
ironing board
mắc áo
clothes hanger
giỏ đựng đồ giặt
laundry basket
chất tẩy giặt
laundry detergent
Tôi ủi đồ
I iron
tôi gấp quần áo
I fold
tôi treo đồ lên
I hang up
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối